Nhận diện sâu sắc thách thức an ninh phi truyền thống - Vấn đề cốt lõi của phát triển bền vững

06/11/2025
Lượt xem: 73
Công tác chuẩn bị Văn kiện trình Đại hội Đại biểu toàn quốc lần thứ XIV của Đảng là nhiệm vụ chính trị có ý nghĩa chiến lược, mang tầm định hướng cho chặng đường phát triển mới của đất nước. Việc tổ chức lấy ý kiến góp ý rộng rãi từ các cấp, các ngành, giới nghiên cứu và toàn thể nhân dân thể hiện tinh thần dân chủ, khoa học và trách nhiệm chính trị cao của Đảng ta trong công tác xây dựng đường lối. Trong bài viết này, các ý kiến góp ý, đề xuất tập trung vào việc cập nhật, bổ sung và hoàn thiện nội dung dự báo tình hình thế giới, trong nước; định hướng phát triển đất nước giai đoạn 2026 - 2030 cũng như làm sâu sắc hơn các mục tiêu, giải pháp trên các lĩnh vực văn hóa, giáo dục, đối ngoại, quốc phòng, an ninh và an ninh con người.

Về kết quả thực hiện Nghị quyết Đại hội XIII và cơ đồ đất nước sau 40 năm đổi mới

Phần đánh giá bối cảnh thực hiện Nghị quyết Đại hội XIII của Đảng cần được bổ sung và làm rõ hơn các yếu tố thuận lợi đã góp phần tạo nên thành tựu trong giai đoạn vừa qua. Cụ thể, văn kiện nên nhấn mạnh những chủ trương, chính sách phát triển kinh tế - xã hội lớn của Đảng và Nhà nước, vai trò điều tiết, định hướng của Trung ương trong lãnh đạo, quản lý và sự chủ động, sáng tạo của các địa phương, doanh nghiệp và nhân dân trong tổ chức thực hiện. Việc làm nổi bật các yếu tố thuận lợi sẽ giúp nhận diện đầy đủ bối cảnh tổng thể, qua đó khẳng định tính đúng đắn của đường lối đổi mới và năng lực lãnh đạo của Đảng trong việc nắm bắt thời cơ, biến thách thức thành động lực phát triển.

Về nhận diện thách thức an ninh phi truyền thống, mặc dù Dự thảo đã đề cập đến vấn đề này nhưng cần nhấn mạnh rõ hơn những nguy cơ mang tính sống còn của nhân loại. Trong đó, “biến đổi khí hậu” cần được tách thành một nguy cơ độc lập, nghiêm trọng hơn thảm họa thiên tai thông thường, bởi nó tác động sâu rộng đến mọi mặt của đời sống kinh tế - xã hội. Cùng với đó, nên bổ sung rõ ràng hơn các thách thức về an ninh năng lượng, an ninh lương thực và an ninh nguồn nước trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu bị đứt gãy và xung đột địa chính trị gia tăng. Đây là những vấn đề cốt lõi của phát triển bền vững, có ảnh hưởng trực tiếp đến việc thực hiện các mục tiêu kinh tế - xã hội của đất nước trong giai đoạn tới.

Phần đánh giá kết quả thực hiện Nghị quyết Đại hội XIII của Đảng, nhất là trong lĩnh vực quốc phòng, an ninh và đối ngoại đã nêu bật được nhiều thành tựu nổi bật. Tuy nhiên, để tăng chiều sâu phân tích và tính chính luận, Dự thảo cần chuyển từ việc liệt kê chủ trương sang khẳng định kết quả thực chất, thể hiện năng lực chiến lược mà đất nước đã đạt được.

Về quá trình chuyển đổi và hiện đại hóa lực lượng quốc phòng, an ninh, văn kiện đã khẳng định chủ trương xây dựng QĐND và CAND “từng bước hiện đại, một số quân chủng, binh chủng, lực lượng tiến thẳng lên hiện đại”. Tuy vậy, để thể hiện rõ hơn tính đột phá của giai đoạn thực hiện Nghị quyết, cần tập trung đánh giá kết quả thực chất của quá trình hiện đại hóa, gắn với việc ứng dụng công nghệ cao và bảo vệ chủ quyền số quốc gia. Cần làm rõ mức độ triển khai các thành tựu của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, đặc biệt là trí tuệ nhân tạo, trong công tác huấn luyện, chỉ huy, trinh sát và tác chiến. Bên cạnh đó, sự phát triển của công nghiệp quốc phòng, an ninh không chỉ thể hiện ở quy mô đầu tư mà còn ở năng lực tự chủ sản xuất các loại khí tài hiện đại, lưỡng dụng, đáp ứng yêu cầu phòng thủ trong điều kiện mới. Đặc biệt, việc giữ vững chủ quyền số quốc gia trên không gian mạng cần được nhìn nhận như một thành tựu chiến lược độc lập, khẳng định sự phát triển vững chắc của thế trận an ninh nhân dân trong môi trường tác chiến phi truyền thống.

Trong lĩnh vực đối ngoại, Dự thảo đã phản ánh đúng tinh thần chủ động, sáng tạo và bản lĩnh của nền ngoại giao Việt Nam thời kỳ mới. Tuy nhiên, để làm rõ tính bền vững và thực chất của việc “nâng tầm quan hệ đối ngoại”, cần chuyển từ mô tả sự kiện sang phân tích kết quả và hệ quả chiến lược. Đồng thời, trong lĩnh vực hội nhập kinh tế quốc tế, cần làm rõ hiệu quả của ngoại giao kinh tế trong việc đa dạng hóa chuỗi cung ứng, mở rộng thị trường xuất khẩu và thu hút đầu tư chất lượng cao, qua đó nâng cao khả năng chống chịu của nền kinh tế trước các biến động toàn cầu. Phân tích sâu theo hướng này sẽ khẳng định vai trò tiên phong của đối ngoại trong việc củng cố môi trường hòa bình, ổn định và khai thác tối đa nguồn lực bên ngoài cho phát triển đất nước.

Cùng với đó, Dự thảo cần nhấn mạnh hơn vai trò chủ động, dẫn dắt và đóng góp mang tính xây dựng của Việt Nam tại các diễn đàn đa phương khu vực và toàn cầu như ASEAN, APEC, Liên hợp quốc. Vị thế mới đòi hỏi Việt Nam không chỉ là thành viên tích cực mà còn là nhân tố có khả năng định hình các chuẩn mực ứng xử, cùng giải quyết những thách thức chung về biến đổi khí hậu, an ninh lương thực và ổn định khu vực. Chiến lược “ngăn ngừa các nguy cơ chiến tranh, xung đột, bảo vệ Tổ quốc từ sớm, từ xa” cần được chứng minh bằng những thành tựu ngoại giao cụ thể trong việc hóa giải căng thẳng, kiềm chế xung đột, đặc biệt trên Biển Đông, qua đó thể hiện rõ sự gắn kết hữu cơ giữa quốc phòng – an ninh và đối ngoại, cũng như khả năng ứng phó chiến lược linh hoạt của Đảng và Nhà nước ta trong bối cảnh địa chính trị phức tạp.

Về quan điểm, mục tiêu phát triển đất nước trong giai đoạn mới

Thứ nhất, về dự báo tình hình thế giới và trong nước. Tại trang 17, điểm a, tiết 1, mục II của Dự thảo Báo cáo chính trị nêu: “Cục diện thế giới đang có chuyển biến nhanh, phức tạp chưa từng có theo hướng đa cực, đa trung tâm, đa tầng nấc và phân tuyến mạnh”. Đề nghị chỉnh sửa thành: “Cục diện thế giới đang có chuyển biến nhanh, phức tạp, khó lường theo hướng đa cực, đa trung tâm, đa tầng nấc và phân tuyến mạnh”. Việc bổ sung cụm từ “khó lường” là cần thiết để phản ánh đầy đủ tính bất định, khó dự báo trong quan hệ quốc tế hiện nay. Đồng thời, nên bổ sung cụm từ “chiến tranh thương mại giữa các nước lớn” nhằm cập nhật, cụ thể hóa những yếu tố đang tác động sâu sắc đến trật tự, cấu trúc kinh tế và chính trị toàn cầu.

Tại trang 18, phần “bối cảnh trong nước”, cần cập nhật thêm các yếu tố mới như: Rủi ro từ cuộc khủng hoảng năng lượng toàn cầu, sự biến động giá cả hàng hóa, cùng các xung đột địa chính trị có tác động trực tiếp tới ổn định kinh tế - xã hội trong nước. Đây là những nhân tố có thể ảnh hưởng mạnh đến quá trình hoạch định và thực thi chính sách phát triển đất nước trong giai đoạn tới.

Thứ hai, về cấu trúc và nội dung định hướng phát triển đất nước giai đoạn 2026-2030:

-Về phát triển văn hóa và con người Việt Nam: Cần bổ sung giải pháp cụ thể nhằm phát huy vai trò của ngoại giao văn hóa, mở rộng không gian văn hóa Việt, quảng bá sâu rộng hình ảnh đất nước, giá trị văn hóa và con người Việt Nam ra thế giới, qua đó góp phần nâng cao quyền lực mềm quốc gia. Có thể xem xét lượng hóa một số chỉ tiêu, chẳng hạn như phấn đấu đưa Việt Nam nằm trong nhóm quốc gia có ngành công nghiệp văn hóa - sáng tạo phát triển hàng đầu khu vực.

-Về giáo dục và đào tạo: Nên bổ sung cụm từ “Khơi dậy mạnh mẽ tinh thần, khát vọng học tập” trước nội dung “đẩy mạnh xây dựng xã hội học tập suốt đời” để tăng tính truyền cảm hứng, phù hợp với tinh thần đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục. Đối với chủ trương “Đẩy mạnh việc đưa cán bộ, học sinh, sinh viên đi đào tạo ở nước ngoài”, cần nhấn mạnh định hướng ưu tiên các ngành công nghiệp, công nghệ tiên tiến, chiến lược; đồng thời lựa chọn cơ sở đào tạo có uy tín và chất lượng cao, có cơ chế khuyến khích người học sau đào tạo trở về phục vụ đất nước.

-Về đối ngoại và hội nhập quốc tế: Cần nhấn mạnh xu hướng chuyển từ “hội nhập” sang “chủ động và sáng tạo hội nhập”, tham gia sâu hơn vào các chuỗi giá trị toàn cầu. Đồng thời, tăng cường công tác đối ngoại an ninh, quốc phòng và đối ngoại nhân dân nhằm củng cố lòng tin chiến lược, mở rộng không gian an ninh và phát triển quốc gia.

-Về quốc phòng, an ninh: Trong phần mục tiêu tại trang 34, Dự thảo nêu: “...bảo vệ vững chắc an ninh quốc gia, an ninh con người, an ninh kinh tế, an ninh mạng...”, đề nghị chỉnh sửa thành: “...bảo vệ vững chắc an ninh quốc gia và bảo đảm an ninh con người”. Bởi an ninh kinh tế là bộ phận cấu thành trong nội hàm an ninh quốc gia, không cần tách riêng. Đồng thời, cần bổ sung nội dung về việc tăng cường phối hợp giữa quốc phòng - an ninh - đối ngoại - kinh tế - văn hóa - xã hội, tạo sức mạnh tổng hợp để ứng phó hiệu quả với mọi nguy cơ; đẩy mạnh ứng dụng khoa học - công nghệ và chuyển đổi số trong lĩnh vực quốc phòng, an ninh. Bên cạnh đó, nên làm rõ hơn mối quan hệ giữa an ninh truyền thống và an ninh phi truyền thống, đồng thời định hướng xây dựng Chiến lược an ninh con người toàn diện trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng.

-Về vấn đề an ninh con người: Hiện nội dung này được đề cập tại hai mục - Mục VIII (Quản lý phát triển xã hội bền vững; bảo đảm tiến bộ, công bằng xã hội, chăm lo đời sống nhân dân) và Mục X (Tăng cường quốc phòng, an ninh; xây dựng QĐND, CAND cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, hiện đại; bảo vệ vững chắc Tổ quốc Việt Nam XHCN). Đề nghị tập trung trình bày nội dung an ninh con người trong Mục X để đảm bảo thống nhất, bởi đây là một bộ phận quan trọng của an ninh phi truyền thống và gắn chặt với nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc.

-Về tổ chức bộ máy CAND: Tại trang 35, đề nghị thay cụm từ “...theo hướng “bộ tinh, tỉnh mạnh, xã vững mạnh, bám cơ sở” bằng cụm từ: “...theo hướng tinh, gọn, mạnh, hiệu năng, hiệu lực, hiệu quả”. Cách diễn đạt này bảo đảm tính khái quát, phù hợp với yêu cầu cải cách bộ máy, nâng cao năng lực, sức chiến đấu và hiệu quả hoạt động của lực lượng CAND trong tình hình mới.

ĐẠI TÁ, PGS.TS NGUYỄN NGỌC HÀ - TRƯỞNG KHOA LUẬT, HỌC VIỆN ANND
Liên kết website