STT
|
STT TÊN NGÀNH ĐÀO TẠO
|
Ghi chú
|
1 |
Vật lý học |
|
2 |
Vật lý nguyên tử và hạt nhân |
|
3 |
Cơ học |
|
4 |
Hóa học |
|
5 |
Khoa học vật liệu |
|
6 |
Khoa học môi trường |
|
7 |
Toán học |
|
8 |
Khoa học tính toán |
|
9 |
Toán ứng dụng |
|
10 |
Toán cơ |
|
11 |
Toán tin |
|
12 |
Thống kê |
|
13 |
Khoa học máy tính |
|
14 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
|
15 |
Kỹ thuật phần mềm |
|
16 |
Hệ thống thông tin |
|
17 |
Kỹ thuật máy tính |
|
18 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
|
19 |
Công nghệ thông tin |
|
20 |
An toàn thông tin |
|
21 |
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc |
|
22 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
23 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
24 |
Công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
25 |
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng |
|
26 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
27 |
Công nghệ chế tạo máy |
|
28 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
29 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
|
30 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
|
31 |
Công nghệ kỹ thuật tàu thủy |
|
32 |
Bảo dưỡng công nghiệp |
|
33 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
34 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông |
|
35 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
36 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
|
37 |
Công nghệ vật liệu |
|
38 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
39 |
Công nghệ kỹ thuật hạt nhân |
|
40 |
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu |
|
41 |
Cơ kỹ thuật |
|
42 |
Kỹ thuật cơ khí |
|
43 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
|
44 |
Kỹ thuật nhiệt |
|
45 |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
|
46 |
Kỹ thuật công nghiệp |
|
47 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
|
48 |
Kỹ thuật hàng không |
|
49 |
Kỹ thuật tàu thủy |
|
50 |
Kỹ thuật ô tô |
|
51 |
Kỹ thuật điện |
|
52 |
Kỹ thuật điện tử – viễn thông |
|
53 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
54 |
Kỹ thuật hóa học |
|
55 |
Kỹ thuật vật liệu |
|
56 |
Kỹ thuật vật liệu kim loại |
|
57 |
Kỹ thuật dệt |
|
58 |
Kỹ thuật môi trường |
|
59 |
Vật lý kỹ thuật |
|
60 |
Kỹ thuật hạt nhân |
|
61 |
Kỹ thuật mỏ |
|
62 |
Kỹ thuật thăm dò và khảo sát |
|
63 |
Kỹ thuật dầu khí |
|
64 |
Kỹ thuật biển |
|
65 |
Công nghệ sợi, dệt |
|
66 |
Công nghệ vật liệu dệt, may |
|
67 |
Công nghệ dệt, may |
|
68 |
Công nghệ da giày |
|
69 |
Công nghệ chế biến lâm sản |
|
70 |
Kiến trúc |
|
71 |
Kiến trúc cảnh quan |
|
72 |
Kiến trúc nội thất |
|
73 |
Kiến trúc đô thị |
|
74 |
Quy hoạch vùng và đô thị |
|
75 |
Quản lý đô thị và công trình |
|
76 |
Thiết kế nội thất |
|
77 |
Bảo tồn di sản kiến trúc – đô thị |
|
78 |
Đô thị học |
|
79 |
Kỹ thuật xây dựng |
|
80 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy |
|
81 |
Kỹ thuật xây dựng công trình biển |
|
82 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
83 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
|
84 |
Kỹ thuật cấp thoát nước |
|
85 |
Quản lý xây dựng |
|
86 |
Bảo hộ lao động |
|